Loại thiết bị | Máy photocopy đa chức năng trắng/ đen Ricoh Aficio MP4000. |
COPIER | |
Tốc độ | 40 trang/ phút (khổ giấy A4). |
Độ phân giải | 600 dpi. |
Bộ nhớ RAM | 512 MB. |
Bộ nhớ HDD | 40 GB. |
Kthước giấy | A5 đến A3. |
Loại giấy | Giấy thường, giấy bóng mờ, giấy tái chế, giấy tiêu đề, bì thư, giấy bìa, giấy màu. |
Trọng lượng giấy | Khay tay: 52-220 g/m2 - Khay cassettes: 60-216 g/m2 - Khay duplex: 60-169 g/m2. |
TG khởi động | 13 giây. |
TG in bản đầu tiên | 4.1 giây. |
Khay giấy | Tiêu chuẩn: 550 tờ x 2 khay cassettes, 100 tờ x 1 khay tay; Max: 4400 tờ |
Khay giấy | Option: 500 tờ, Max: 3750 tờ. |
Nguồn điện | 220V/ 50Hz, 6A. |
Công suất tiêu thụ | 1.05 kWh. |
Kthước máy | (Rộng x Sâu x Cao) 670 x 677 x 910 mm. |
Trọng lượng | 97 kg. |
Chức năng copy 2 mặt | Copy, in, scan (ADF + Duplex). |
Tỷ lệ thu phóng | Từ 25% đến 400%. |
Tính năng tiêu chuẩn | Tự động phóng to, Tự động chọn giấy, Tự động chuyển đổi khay, xóa trung tâm / xóa viền, Chương, Chế độ kết hợp, chèn bìa ngày đóng dấu, định hướng Phóng đại, Sao chép đôi, Điện tử / Sắp xếp luân chuyển, tem cài sẵn, Bates Tem (đánh số), WVGA đủ màu Màn hì |
IN | |
Tốc độ in | 40 trang/phút (khổ giấy A4). |
Độ phân giải in | 600 dpi. |
Bộ nhớ in | 512 MB. |
Chuẩn kết nối | Standard: 10Base-T Ethernet/ 100Base-TX Ethernet, USB 2.0 Optional: IEEE 1284 (Parallel), IEEE 802.11b (Wireless LAN), IEEE 1394, Bluetooth, 1000Base-T Ethernet. |
Giao thức kết nối | TCP/IP, IPX/SPX, SMB, AppleTalk. |
Hệ điều hành | Windows 2000/XP/Server 2003/Vista, Windows® Server 2012, Macintosh OS 8.6 and later, Mac OS X Classic, Mac OS X Native v. 10.1 and later. |
SCAN | |
Tốc độ scan | Đen/ trắng: 50 trang/ phút, Màu: 29 trang/ phút. |
Độ phân giải scan | 600 dpi. |
Bộ nhớ scan | 512 MB. |
Kthước gốc | Tối đa khổ giấy A3. |
Chuẩn giao tiếp | Scan vào email, ổ cứng, thư mục, URL. |
Định dạng file | TIFF một trang và nhiều trang, PDF, PDF nén, một trang JPEG, một trang và nhiều trang PDF. |